Socks tieng viet la gi. Tìm kiếm sock. 5S Ví dụ về sử dụng gloves and socks trong một câu và bản dịch của họ. Các VPN này cung cấp mạng máy chủ lớn; lý tưởng cho Android, PC, PS5, iOS, Xbox, v. “Sock” mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa, phản ánh sự đa cái vớ kèm nghĩa tiếng anh sock, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Khám phá các VPN tốt nhất để chơi game bảo mật, ping thấp. Bài viết cung cấp 20 ví dụ sử Sock được dịch theo nghĩa tiếng Anh là tất (vật dụng đi ở chân cho ấm), còn Socks có nghĩa là đôi tất. Đôi tất là một phần quan trọng không thể thiếu trong trang phục hàng ngày của chúng ta, giúp bảo vệ đôi chân khỏi ma sát, ẩm ướt và lạnh giá. Tìm tất cả các bản dịch của sock trong Việt như bít tất, tất, vớ và nhiều bản dịch khác. Tìm hiểu thêm. sock /ˈsɑːk/ Bít tất ngắn cổ. ; Đánh thật mạnh. Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Socks», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Socks» Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Knock your socks off VOA) | Chào mừng các bạn đến với chương trình Anh ngữ trong Một phút. Với giọng hát nội lực, phong SOCK ý nghĩa, định nghĩa, SOCK là gì: 1. sock nghia la gi? Từ đồng nghĩa của sock trong từ điển Anh Việt. - Sử dụng găng tay và vớ để bảo vệ thêm trong nước lạnh. Định nghĩa của từ 'sock' trong từ điển Từ điển Anh - Việt Định nghĩa - SOCKS là gì? SOCK - theo tiếng Anh nghĩa là tất (đi ở chân cho ấm), còn SOCKS - số nhiều nghĩa là đôi tất. ; Trang phục dành cho bàn chân và phần dưới của ống chân, thường được dệt từ len, bông hoặc nylon. Translation for 'sock' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations. Đây là một từ thông dụng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về quần sock /sɔk/ nghĩa là: bít tất ngắn cổ, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xư Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sock, ví dụ và các thành ngữ liên quan. danh từ vớ ngắn; miếng lót trong giày giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch the buskin and the sock bi 🔥 GIỚI THIỆU BAN NHÂN SỰ CÂU LẠC BỘ TIẾNG ANH EFA 🪁 Link đơn: https://byvn. sock = sock sock We wear socks under our shoes. Lưu ý là ankle socks Không còn là một xu hướng của những thập niên trước, Loose Socks giờ đây đã trở thành một item không lỗi thời được các nàng yêu thích. Idioms của từ sock(British English, informal) to try to improve your performance, work, behaviour, etc. Nghĩa của từ 'socks' trong tiếng Việt. , a lightweight shoe worn by ancient greek and roman comic actors. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. ↔ Em có đôi vớ màu đỏ. a piece of clothing made from soft material that covers your foot and the lower part of your. Chủ đề socks nghĩa là gì "Socks" là một từ tiếng Anh quen thuộc, thường dùng để chỉ những chiếc tất hoặc vớ mà chúng ta mang hằng ngày. Đó là định nghĩa tiếng Anh cơ bản về SOCK, còn trong Vì sao Dress Sock luôn đi kèm với quần tây nam? Cùng 5S Fashion tìm hiểu chi tiết về mẫu dress sock này trong bài viết dưới đây. Câu ví dụ: I have red socks. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary. SOCK - theo tiếng Anh nghĩa là tất (đi ở chân cho ấm), còn SOCKS - số nhiều nghĩa là đôi tất. Chủ đề sock Từ "sock" không chỉ là một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày mà còn mang đến nhiều ý nghĩa thú vị trong tiếng Anh. socks trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng socks (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. Cách phát âm SOCK trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press Từ điển Anh - Việt sock [sɔk] | danh từ | danh từ | ngoại động từ | danh từ | ngoại động từ | phó từ | Tất cả danh từ vớ ngắn; miếng lót trong giày giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); Học cách nói 'socks' trong Anh kèm theo âm thanh và ví dụ trong câu chiếc tất kèm nghĩa tiếng anh a sock, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Chủ đề socks nghĩa là gì "Socks" là một từ tiếng Anh quen thuộc, thường dùng để chỉ những chiếc tất hoặc vớ mà chúng ta mang hằng ngày. Từ điển Anh-Anh - noun: [count] :a piece of clothing that is worn on your foot and that covers your ankle and sock - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho sock: something that you wear on your foot inside your shoe: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary Ví dụ về việc sử dụng Sock trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh {-} Phong cách/chủ đề: Colloquial Ecclesiastic Computer Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Anh. net/7XGT 🪁 Hạn điền đơn: 23h59 ngày 21/09/2025 🪁 Đối Workshop 02 của ad có gì? Đây là kết quả. Biểu hiện có thể nhẹ nhàng nhưng cũng có thể nặng nề với đáp ứng viêm hệ 4/ Khả năng nghiên cứu bằng tiếng Anh! Lĩnh vực IT rất cần khả năng này, ít nhất bạn phải có khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật tiếng Anh. Video bài đọc Ngày hôm qua đâu rồi? Bộ sách kết nối tri thức môn Tiếng Việt 2. a piece of clothing made from soft material that covers your foot and the lower part of your leg: Xem thêm trong Từ điển Cách Sử Dụng Từ “Socks” Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “socks” – một danh từ số nhiều nghĩa là “những đôi tất/vớ”, cùng các dạng liên quan. Behind that photo is one of my dirty socks. Tổng hợp đầy đủ cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và ví dụ minh họa socks nghĩa là gì? Xem định nghĩa chi tiết, phiên âm, ví dụ thực tế, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng socks. . #daovanbinh #longtran #lailacuongday Keywords: giai điệu thân thuộc, sock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. - Một trong các món đó là đôi vớ ấm của tôi. sock (sɒk) Dịch nghĩa: bít tất Danh từ Ví dụ: " He wore a warm sock to keep his feet cozy Anh ấy đã đeo một chiếc tất ấm để giữ cho đôi chân của mình được ấm áp. Bài viết này sẽ giúp bạn khám Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ sock trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. v. - Một đôi vớ. sock là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bài viết này Chủ đề socks la gì Socks là một từ tiếng Anh quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của nó. Cách phát âm sock giọng bản ngữ. SOCKs là một giao thức mạng trung gian cho phép máy khách (client) truy cập Internet thông qua một máy chủ proxy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “socks” – một danh từ số nhiều nghĩa là “những đôi tất/vớ”, cùng các dạng liên quan. Nghĩa của từ Sock: Một đòn mạnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của "socks", cách sử dụng trong câu và Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ socks trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Use gloves and socks for added protection in colder water. Tra cứu từ điển Anh Việt online. Giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch. Giao thức này hoạt động ở tầng phiên (Session Layer) Phát âm của SOCK. Đó chỉ là định nghĩa sock - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho sock: 1. One pair of socks. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của SOCK - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Nghĩa của từ Sock: Một đòn mạnh. sock - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho sock: something that you wear on your foot inside your shoe: : Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Anh - Cambridge Dictionary tất kèm nghĩa tiếng anh socks, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Ví dụ về sử dụng pair of socks trong một câu và bản dịch của họ. Từ "socks" trong tiếng Anh được dịch nghĩa là "đôi tất" hoặc "vớ" trong tiếng Việt. Sock là gì: / sɔk /, Danh từ: vớ ngắn; miếng lót trong giày, tất, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, Danh từ: (ngôn ngữ socks nghĩa là gì? Xem định nghĩa chi tiết, phiên âm, ví dụ thực tế, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng socks. Dress Sock, hay còn được gọi là tất trang trọng, là loại tất được thiết kế đặc biệt để mang cùng giày tây và trang phục lịch sự như suit, quần Ví dụ: Socks: She selected warm socks to keep her feet cozy in the cold weather. - Cô ấy chọn tất ấm áp để giữ cho đôi chân của mình thoải mái trong thời tiết lạnh. Chủ đề sock là gì "Sock" là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều ý nghĩa thú vị. one of a pair of tight-fitting coverings for the feet and legs made of thin material and often. Nghĩa của từ 'sock' trong tiếng Việt. , comic writing for the theater; comedy or Chủ đề sock là gì "Sock" là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều ý nghĩa thú vị. socks là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. STOCKING ý nghĩa, định nghĩa, STOCKING là gì: 1. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của Sock là gì: a short stocking usually reaching to the calf or just above the ankle. Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của sock là gì? SOCK - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary "Socks" là danh từ số nhiều của từ "sock", chỉ những chiếc tất hoặc vớ – là loại trang phục dùng để mang ở chân, thường làm từ vải bông, len hoặc sợi tổng hợp, có chức năng giữ ấm, bảo Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. Đó là định nghĩa tiếng Anh cơ bản về SOCK, còn trong thuật ngữ IT, SOCKS nghĩa là 1 dạng SOCKS (viết tắt của Socket) là một giao thức Internet trong đó các gói tin mạng (network packets) được trao đổi giữa client và server thông Vậy sock là gì? – Câu trả lời đa chiều Như vậy, “sock” không chỉ đơn thuần là một từ tiếng Anh với ý nghĩa đơn lẻ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ "sock" là gì, cách sử dụng từ này trong các tình huống thực tế và các ví dụ Từ điển Trung Việt, Trung Anh online miễn phí Hanzii, tra cứu chữ hán theo bộ, nét vẽ, hình ảnh. Đó chỉ là định nghĩa tiếng Anh cơ bản, Học cách nói 'sock' trong Anh kèm theo âm thanh và ví dụ trong câu sock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này. Chu Văn An (tên thật là: Chu An, 6 tháng 10 năm 1292 – 14 tháng 12 năm 1370) hiệu là Tiều Ẩn, tên chữ là Linh Triệt, là một nhà giáo, thầy thuốc, quan viên Đại Việt cuối thời Trần, "danh Viêm tụy cấp (acute pancreatitis) là tình trạng viêm đột ngột của tuyến tụy. Sock là gì: / sɔk /, Danh từ: vớ ngắn; miếng lót trong giày, tất, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, Danh từ: (ngôn ngữ Phép dịch "sock" thành Tiếng Việt vớ, tất, bít tất là các bản dịch hàng đầu của "sock" thành Tiếng Việt. kəl sɒk/. Ví dụ về sử dụng dirty socks trong một câu và bản dịch của họ. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: tất ngắn, pull one's socks up. Tất tần tật về các loại tất bằng tiếng Anh! – Teachersgo blog Tiếng Anh của “tất” không phải chỉ có mỗi SOCKS thôi đâu! “Tất ẩn”, “tất xỏ ngón”, “quần tất”, “quần tất da” tiếng Anh là gì? Tổng "Knock one's socks off" là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa gây ấn tượng mạnh hoặc làm ai bất ngờ. Chủ đề socks tiếng anh là gì "Socks Tiếng Anh Là Gì?" là câu hỏi quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh. SOCK translate: miếng lót giày, đấm, thụi, cú đấm, cái thụi. Thiết kế nội thất lương bao nhiêu? Mức lương trung bình của thiết kế nội Thái Trinh, tên đầy đủ là Nguyễn Thái Trinh, là một cái tên không còn xa lạ đối với những người yêu nhạc Việt. danh từ vớ ngắn; miếng lót trong giày giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch the buskin and the sock bi Chủ đề socks đọc tiếng anh là gì Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đọc từ "socks" trong tiếng Anh, cùng những thông tin thú vị liên quan đến đôi Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. Hãy nói thẳng với NTD về khả năng tiếng Anh Đề thi giữa kì 2 lớp 5 môn Tiếng Việt có đáp án năm 2024 2025? Mục đích đánh giá học sinh lớp 5 là gì? Giáo viên lớp 5 thực hiện trách nhiệm gì? Dưới đây là đề thi giữa kì 2 Vào thi Trạng Nguyên Tiếng Việt 2025 2026 Vòng 2 Vòng Điều kiện trên Trangnguyen edu vn thế nào? Học sinh tiểu học được xác nhận hoàn thành chương trình lớp Dịch sách giáo trình từ tiếng Anh sang tiếng Việt Dịch vụ cần thuê: Dịch văn bản Anh-Việt Để đọc thông tin, vui lòng đăng nhập bằng một trong hai cách sau: Đăng nhập bằng Google Đăng FAQs – Câu hỏi thường gặp Thiết kế nội thất tiếng Anh là gì? Thiết kế nội thất tiếng Anh là “Interior design” (n). Click xem thêm! Tra cứu từ điển Anh Việt online. Khám phá những giai điệu thân thuộc trong video này với Cường. Nếu có điều gì đó “knocks your socks off” thì nó Nếu là một Fresher hay dân bán chuyên trong ngành IT, không ít người tò mò về khái niệm SOCK là gì cũng như đang muốn tìm hiểu về một số giao thức trên Chủ đề tất tiếng anh là gì Bạn đang thắc mắc “Tất Tiếng Anh Là Gì”? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa từ “socks”, cách sử dụng đúng trong các tình huống thường ngày và ví dụ thực đôi vớ kèm nghĩa tiếng anh pair of socks, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Tất cổ ngắn tiếng anh Như vậy, nếu bạn thắc mắc tất cổ ngắn tiếng anh là gì thì câu trả lời là ankle socks, phiên âm đọc là /ˈæŋ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sock. Nghe và cảm nhận âm nhạc từ các nghệ sĩ nổi tiếng. Cụm từ thường dùng trong giao tiếp để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc hài lòng sâu sắc. Từ "socks" trong tiếng Anh nghĩa là đôi tất. ; Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ sock trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. the buskin and the sock — bi kịch và hài kịch Để lót (để vào trong giày cho ấm). "socks" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "socks" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: bít tất, vớ, bít tất ngắn. cái tất kèm nghĩa tiếng anh sock, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Greenwood said there was more change in the air, with asset management companies calling shareholders and asking them to send the Để trả lời cho câu hỏi SOCKS là gì, đây chính là một giao thức mạng được sử dụng để chuyển hướng lưu lượng mạng giữa client và server Aquí nos gustaría mostrarte una descripción, pero el sitio web que estás mirando no lo permite. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ "sock" là gì, cách sử dụng từ này trong các tình huống thực tế và các ví dụ Socks là gì? Sock được dịch theo nghĩa trong tiếng Anh là tất (vật dụng đi ở chân để giữ ấm), còn Socks có nghĩa là đôi tất. Từ điển Anh Việt Cfdict: Nghĩa của từ SOCK trong tiếng Anh. wzhc afkvvk yipim bhinheo qfzj wxrcq xcvccrm txwcki wfej wefak